Hãng: Dekko
Mã SP: Ống nhựa uPVC Dekko C = 2.0
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Sẵn hàng
Hãng: Dekko
Mã SP: Ống nhựa uPVC Dekko C = 2.5
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Sẵn hàng
Hãng: Dekko
Mã SP: Ống nhựa uPVC Dekko hệ inch
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Sẵn hàng
Hãng: Dekko
Mã SP: Ống uPVC Dekko hệ thoát nước
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Sẵn hàng
Trên thị trường có nhiều loại ống nhựa uPVC và ống nhựa uPVC Dekko xuất hiện như một giải pháp tối ưu mà chúng tôi thường khuyên các kỹ sư và nhà thầu nên cân nhắc nghiêm túc. Những chia sẻ hiểu biết chuyên sâu về sản phẩm – từ bản chất vật liệu, phân loại, tiêu chuẩn sản xuất đến ứng dụng thực tế, giúp bạn tránh những sai lầm tốn kém.
1. Ống nhựa uPVC Dekko là gì
Để hiểu rõ ống nhựa uPVC Dekko, bạn cần nắm vững bản chất của vật liệu uPVC (unplasticized Polyvinyl Chloride) – dạng nhựa PVC không hóa dẻo, khác biệt cốt lõi so với PVC mềm thông thường. Sự vắng mặt của chất hóa dẻo tạo nên cấu trúc polymer cứng, ổn định và chống chịu tuyệt vời.
Ống uPVC Dekko được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh kết hợp với hệ phụ gia đặc biệt: Chất ổn định nhiệt, chất chống va đập, chất bôi trơn và bột màu TiO2. Quy trình trộn này quyết định 70% chất lượng sản phẩm cuối cùng, tạo ra độ bền va đập cao và tuổi thọ vượt trội.

Điểm mạnh nổi bật là khả năng chống ăn mòn hóa chất trong môi trường pH từ 1-14. Từng tham gia kiểm tra mẫu ống sau 10 năm vận hành trong nước có độ cứng cao, không thấy hiện tượng ăn mòn hay kết cặn đáng kể. Trọng lượng nhẹ (chỉ bằng 1/5 ống thép) giúp giảm 60% chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Về mặt thủy lực, bề mặt bên trong cực kỳ nhẵn (hệ số nhám n=0.009) tạo ma sát thấp, giúp tiết kiệm 15-20% chi phí điện năng bơm so với ống thép trong suốt vòng đời sử dụng.
2. Ống uPVC Dekko gồm những loại nào
Phân loại chính xác ống uPVC Dekko giúp bạn chọn đúng sản phẩm cho từng mục đích. Tôi nhận thấy nhiều sai lầm nghiêm trọng xuất phát từ việc không phân biệt rõ ba hệ sản phẩm chính. Mỗi hệ được thiết kế cho áp suất làm việc và điều kiện vận hành khác nhau, giúp bạn tránh tình trạng lãng phí chi phí hoặc gây hỏng hóc hệ thống.

2.1 Ống nhựa uPVC Dekko hệ mét
Ống nhựa uPVC Dekko hệ mét thiết kế theo cấp áp lực PN (Pressure Nominal) từ PN6 đến PN16, phổ biến nhất trong hệ thống cấp nước sinh hoạt và công nghiệp. Chúng tôi khuyên chọn PN10 cho áp suất làm việc 10 bar – mức phù hợp với 90% hệ thống cấp nước đô thị.
Kích thước danh nghĩa từ DN20 đến DN315 theo tiêu chuẩn metric. Đường kính ngoài cố định, độ dày thành thay đổi theo cấp áp.
Bảng kích thước ống nhựa uPVC Dekko hệ mét 2.0


Bảng ống uPVC Dekko hệ mét 2.5 kích cỡ từ DN21 ~ DN140

Trong đó
- L: Chiều dài tiêu chuẩn của ống, thông thường là 4m
- e: Độ dày thành ống
- l: Chiều dài đầu nong
Khi áp dụng hệ số thiết kế là 2,5 (thay cho 2,0) với ống có đường kính danh nghĩa trên 90 mm thì áp suất danh nghĩa sẽ giảm đi một cấp áp lực so với thông số trong bảng. Chiều dài và độ dày ống có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng
Ví dụ:
- DN90 PN10 có độ dày 3.5mm
- DN90 PN16 có độ dày 5.4mm.
Từ kinh nghiệm thiết kế, chúng tôi luôn khuyên người thiết kết tính toán dư 20% áp suất so với áp lực vận hành thực tế để tăng độ tin cậy.
2.2 Ống uPVC Dekko hệ thoát nước
Ống uPVC Dekko hệ thoát nước thiết kế cho áp suất thấp, tập trung vào khả năng dẫn lưu. Thành ống mỏng hơn hệ cấp nước nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học cho trọng lực tự chảy. Ống uPVC Dekko hệ thoát nước được phân loại
- Từ 50mm đến 200mm cho dân dụng
- Từ 250mm đến 400mm cho công trình lớn
Bảng kích thước ống nhựa uPVC Dekko hệ thoát nước

Độ dốc tối thiểu 1/100 đảm bảo tự chảy hiệu quả. Bề mặt trong được xử lý giảm ma sát, ngăn bám bẩn – yếu tố quyết định khả năng tự làm sạch của hệ thống. Hàm lượng chất chống va đập cao hơn 15% giúp giảm rủi ro nứt vỡ khi thi công.
2.3 Ống nhựa uPVC Dekko hệ inch
Ống nhựa uPVC Dekko hệ inch tuân theo tiêu chuẩn Anh, phổ biến trong các dự án có thiết kế nước ngoài. Kích thước danh nghĩa tính theo inch: 1/2″, 3/4″, 1″, 2″, 3″, 4″, 6″, 8″. Độ dày thành phân theo Class A đến E, trong đó Class D phổ biến nhất cho cấp nước áp lực trung bình.
Bảng kích thước ống nhựa uPVC Dekko hệ inch

Kinh nghiệm của chúng tôi: Khi thiết kế hệ thống mới, hãy ưu tiên hệ mét vì phụ kiện phong phú hơn và giá thành tốt hơn tại Việt Nam. Chỉ dùng hệ inch khi bắt buộc nối với hệ thống sẵn có.
3. Tiêu chuẩn sản xuất ống uPVC Dekko
Tiêu chuẩn sản xuất quyết định chất lượng ống uPVC Dekko. Tôi luôn yêu cầu nhà thầu xuất trình giấy chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn trước khi phê duyệt vật liệu. Dekko áp dụng cả tiêu chuẩn quốc tế ISO và tiêu chuẩn Anh BS, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất cho từng loại ống theo ứng dụng cụ thể.
3.1 Tiêu chuẩn ISO sản xuất uPVC Dekko
Ống uPVC Dekko hệ mét tuân thủ ISO 4422:1996 (TCVN 6151) cho ống cấp nước áp lực, quy định áp suất định mức và độ bền thủy lực dài hạn. Phép thử 1000 giờ ở 20°C với áp suất gấp 1.5 lần áp suất định mức phân biệt sản phẩm chất lượng với hàng kém.
ISO 1452 (TCVN 8491) áp dụng cho toàn bộ hệ thống ống và phụ kiện, nghiêm ngặt hơn với yêu cầu về độ kín khít và khả năng chịu nhiệt độ lên đến 60°C. Ống nhựa uPVC Dekko đạt hệ số giãn nở 0.07mm/m/°C, thấp hơn 40% so với sản phẩm không đạt chuẩn.

Với ống uPVC Dekko hệ thoát nước, ISO 3633 (TCVN 12119) tập trung vào khả năng dẫn lưu, độ bền va đập ở nhiệt độ thấp và khả năng chống cháy lan. Yêu cầu độ thẳng không vượt quá 1.5mm/m đảm bảo lắp đặt dễ dàng.
3.2 Tiêu chuẩn BS sản xuất uPVC Dekko
Ống uPVC Dekko hệ inch tuân theo BS 3505:1986 cho ống áp lực và BS 3506:1969 cho ống không áp. Tiêu chuẩn Anh này khắt khe về chất lượng bề mặt – không cho phép bọt khí, vết lõm hay biến màu.
- BS 3505 quy định phép thử nổ thủy lực và thử kéo dài. Ống nhựa uPVC Dekko Class D chịu được áp suất 12 bar ở 20°C trong 50 năm.
- BS 3506 cho hệ thoát yêu cầu thử nghiệm biến dạng vòng không quá 5% khi chịu tải nén, đảm bảo ống chôn ngầm không bị dẹp.

4. Ứng dụng của ống uPVC Dekko
Phạm vi ứng dụng ống uPVC Dekko rộng khắp từ dân dụng đến công nghiệp.
- Trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, ống nhựa uPVC Dekko đảm bảo nước sạch không bị nhiễm kim loại nặng – vấn đề thường gặp với ống thép kém chất lượng. Tuổi thọ trên 30 năm trong điều kiện vận hành đúng kỹ thuật.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hưởng lợi từ tính chống ăn mòn. Nước phân bón có pH thấp phá hủy ống kim loại trong 5-7 năm, nhưng ống uPVC Dekko duy trì tính năng trên 30 năm, giảm 80% chi phí bảo trì.
- Công nghiệp hóa chất sử dụng rộng rãi ống nhựa uPVC Dekko để dẫn dung dịch axit loãng, kiềm, muối. Tôi thiết kế hệ thống xử lý nước thải với pH 2-3, ống vận hành liên tục 10 năm không ăn mòn. Lưu ý: nhiệt độ vận hành không vượt quá 60°C.
- Hệ thống thoát nước mưa và nước thải là ứng dụng phổ biến nhất. Ống uPVC Dekko có khả năng tự làm sạch tốt, không kết cặn như ống bê tông. Sau 15 năm, đường kính trong giảm không quá 2% so với ống bê tông giảm 15-20%.
- Ứng dụng trong hệ thống PCCC ngày càng phổ biến. Ống nhựa uPVC Dekko PN16 đáp ứng tốt yêu cầu áp suất 10-12 bar của hệ thống sprinkler, giảm tổn thất ma sát 30% so với ống thép.

5. Hướng dẫn lựa chọn ống uPVC Dekko
Lựa chọn đúng ống uPVC Dekko yêu cầu phân tích kỹ các thông số vận hành.
- Xác định áp suất làm việc tối đa, bao gồm cả áp suất dâng do thủy kích.
- Công thức: P_thiết kế = 1.5 × (P_tĩnh + P_thủy kích). Với hệ số an toàn này, bạn chọn được cấp áp phù hợp.
- Đường kính ống phụ thuộc vào lưu lượng và vận tốc cho phép.
- Giới hạn vận tốc 1.5-2 m/s để giảm tiếng ồn và ăn mòn. Ống nhựa uPVC Dekko DN50 PN10 dẫn được 7-10 m³/h ở vận tốc tối ưu – áp dụng cho 70% hệ thống dân dụng.
- Điều kiện lắp đặt ảnh hưởng lớn.
- Với hệ thống chôn ngầm sâu hơn 1.5m, chọn ống uPVC Dekko có độ dày thành tăng một cấp để chịu tải trọng đất.
- Vùng nhiệt đới cần tính giãn nở nhiệt – để rảnh 10mm mỗi 6m ống khi lắp đặt.
- Chất lượng nước quyết định tuổi thọ.
- Nước có độ cứng cao không ảnh hưởng ống nhựa uPVC Dekko, nhưng cần lọc cặn để tránh mài mòn.
- Nước biển hoặc nước có clo cao vẫn an toàn với uPVC – lợi thế lớn so với kim loại.

6. Địa chỉ mua ống uPVC Dekko chính hãng
Mua ống uPVC Dekko chính hãng đảm bảo chất lượng và bảo hành chính thức. Chúng tôi nhấn mạnh: Hàng giả tràn lan thị trường, khó phân biệt bằng mắt thường. Cách an toàn nhất là mua trực tiếp từ nhà máy Dekko hoặc đại lý ủy quyền chính thức, yêu cầu giấy chứng nhận đại lý và tem chống giả.
- Khi mua, kiểm tra bao bì: ống nhựa uPVC Dekko chính hãng có in đầy đủ thông tin kỹ thuật, số lô sản xuất và mã vạch truy xuất.
- Màu sắc đồng nhất, bề mặt nhẵn bóng không có vết sần hay bọt khí. Đo độ dày thành bằng thước cặp – sai số cho phép ±5%, sản phẩm kém thường mỏng hơn 10-15%.
- Giá thành là chỉ báo quan trọng.

Ống uPVC Dekko chính hãng không thể rẻ hơn 30% so với giá thị trường – Nếu rẻ quá là dấu hiệu cảnh báo. Chúng tôi từng kiểm tra mẫu ống giá rẻ, phân tích cho thấy tỷ lệ phế liệu tái chế lên đến 40%, trong khi sản phẩm chất lượng dùng nhựa nguyên sinh 100%.
7. Các câu hỏi thường gặp về ống uPVC Dekko
- Ống uPVC Dekko có độ bền bao lâu?
- Tuổi thọ thiết kế 50 năm theo tiêu chuẩn ISO. Trong thực tế vận hành đúng kỹ thuật, hệ thống 60 năm vẫn hoạt động tốt. Yếu tố quyết định là điều kiện lắp đặt – tránh áp suất quá tải và nhiệt độ vượt ngưỡng.
- Ống nhựa uPVC Dekko có chịu được nắng không?
- Tia UV làm giảm 15% độ bền va đập sau 2 năm phơi nắng trực tiếp. Giải pháp: sơn phủ lớp bảo vệ UV hoặc che chắn nếu lắp ngoài trời. Ống chôn ngầm hoặc lắp trong nhà không bị ảnh hưởng.
- Kết nối ống như thế nào?
- Ba phương pháp: keo dán PVC (phổ biến nhất), ren (hệ inch), và đai ôm cơ (đường kính lớn). Tôi ưu tiên keo dán vì tạo mối hàn hóa học, độ bền gần bằng thân ống. Quy trình: làm sạch bề mặt, bôi keo đều, lắp ráp giữ chặt 30 giây, chờ 2 giờ trước vận hành.
- Ống uPVC Dekko có an toàn cho nước uống không?
- Hoàn toàn an toàn theo tiêu chuẩn NSF/ANSI 61. Vật liệu không giải phóng kim loại nặng hay chất độc hại. Tôi phân tích mẫu nước sau 5 năm, không phát hiện thay đổi thành phần hóa học – lý do 90% hệ thống cấp nước đô thị hiện đại dùng uPVC.
- Giá ống nhựa uPVC Dekko so với ống khác?
- Đắt hơn ống PVC thường 20-30% nhưng rẻ hơn ống thép 40-50%. Chi phí tổng thể (lắp đặt, vận hành, bảo trì) thấp hơn thép 60% trong chu kỳ 20 năm. ROI chỉ sau 3-4 năm so với giải pháp thép mạ kẽm.









