5 Bảng kích thước ống PPR phổ biến

Lựa chọn đúng kích thước ống PPR là một trong các yếu tố quyết định đến hiệu quả vận hành của hệ thống đường ống. Bài viết dưới đây mang đến bạn các thông tin bổ ích về các bảng kích thước, tiêu chuẩn và lưu ý lựa chọn kích thước phù hợp, giúp bạn tối ưu chi phí và hiệu suất công trình.

1. Kích thước ống PPR là gì

Kích thước ống PPR là yếu tố xác định bởi hai thông số chính là đường kính ngoài (mm) và độ dày thành ống, được quy định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874 và DIN 8077/8078. Các thông số này đảm bảo tính đồng nhất trong thiết kế và lắp đặt trên toàn cầu.

kích thước ống ppr là gì

1.1 Các tiêu chuẩn quốc tế về kích thước ống PPR

Hệ thống tiêu chuẩn ISO 15874 quy định chi tiết về áp suất chịu đựng tối đa theo kích thước và nhiệt độ của ống PPR. Tiêu chuẩn DIN 8077/8078 từ Đức đặc biệt được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, quy định kích thước chuẩn và dung sai cho phép.

tiêu chuẩn về kích thước ống ppr

1.2 Bảng kích thước ống PPR theo tiêu chuẩn quốc tế

Các tiêu chuẩn đã liệt kê ở trên phân loại ống PPR theo cấp áp suất danh nghĩa (PN): PN10, PN16, PN20 và PN25, tương ứng với khả năng chịu áp lực từ 10 đến 25 bar. Mỗi cấp áp suất sẽ có yêu cầu về độ dày khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến đường kính ngoài của ống. Dưới đây là bảng thông số chi tiết về kích thước ống PPR theo từng cấp áp lực.

Đường kính ngoài (mm)Độ dày thành ống (mm)
PN10PN16PN20PN25
202,32,83,44,1
252,83,54,25,1
322,94,45,46,5
403,75,56,78,1
504,66,98,310,1
635,88,610,512,7
756,810,312,515,1
908,212,315,018,1
11010,015,118,322,1
12511,417,120,825,1
14012,719,223,328,1
16014,621,926,632,1
18016,424,629,036,1
20018,227,433,2

1.3 Ý nghĩa của kích thước ống PPR

Kích thước ống PPR đóng vai trò quan trọng trong thiết kế hệ thống cấp nước, ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng nước, tổn thất áp suất và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng. Một hệ thống với kích thước ống nhựa PPR không phù hợp có thể dẫn đến nhiều vấn đề như

  • Ống có đường kính quá nhỏ: Gây tổn thất áp suất lớn, lưu lượng không đủ
  • Đường kính quá lớn: Lãng phí vật liệu, chi phí đầu tư cao không cần thiết
  • Độ dày không phù hợp: Nguy cơ nứt vỡ khi chịu áp lực hoặc nhiệt độ cao

ý nghĩa kích thước ống ppr

2. Kích cỡ ống PPR là gì

Kích cỡ ống PPR thực chất là kích thước danh nghĩa, được quy ước theo các tiêu chuẩn quốc tế tương tự như kích cỡ ống thép. Thông số kích cỡ bao gồm nhiều kích thước khác nhau, nhưng quan trọng nhất đó là số liệu về đường kính danh nghĩa (Nominal Diameter), liên quan trực tiếp đến kích thước ống nhựa PPR.

kích cỡ ống ppr

3. Các kích thước cơ bản của ống nhựa PPR

Ống PPR được đặc trưng bởi các thông số kích thước ống nhựa PPR cơ bản sau:

  • Đường kính ngoài
  • Chiều dày thành ống
  • Đường kính trong

yếu tố cơ bản kích thước ống ppr

4. Bảng kích thước ống nhựa PPR các thương hiệu phổ biến

Bảng tra kích thước ống PPR có vai trò giúp nhà thầu và thợ thi công so sánh các chỉ số kỹ thuật trong bảng với yêu cầu thiết kế hệ thống đường ống, từ đó đưa ra quyết định chính xác trong việc chuẩn bị vật tư cho công trình. Dưới đây là bảng kích thước ống PPR đến từ 5 thương hiệu phổ biến trên thị trường VIệt Nam

4.1 Kích thước ống PPR của Nhựa Tiền Phong

Bảng kích thước ống PPR thương hiệu Tiền Phong tuân thủ tiêu chuẩn DIN 8077/8078:2008, với độ dày thành ống (e) được xác định theo đường kính danh nghĩa (DN) và cấp áp lực từ PN10 đến PN25. Kích cỡ đường kính dao động từ DN20 ~ DN250 với chiều dài chuẩn 4m, đảm bảo đáp ứng đa dạng nhu cầu công trình. Riêng ống PPR DN250 chỉ áp dụng cấp áp suất PN10.

bảng kích thước ống ppr tiền phong

4.2 Kích thước ống PPR của Nhựa Bình Minh

Bảng kích thước ống nhựa PPR hãng Bình Minh chỉ có 2 cấp áp suất là PN10 và PN20, với kích thước danh nghĩa thay đổi từ DN20 ~ DN200, tương ứng với đường kính ngoài danh nghĩa từ 20,0mm ~ 200,0mm. Bảng của thương hiệu Bình Minh áp dụng tiêu chuẩn DIN 8077:2008-09 và DIN 8078:2008-09, được cập nhật một chút so với chuẩn DIN 8077/8078:2008.

bảng kích thước ống ppr bình minh

4.3 Kích thước ống PPR của Dekko

Catalogue ống nhựa thương hiệu Dekko bao gồm 4 bảng kích thước ống nhựa PPR, ứng với 4 cấp áp suất PN10, PN16, PN20, PN25, tuân thủ tiêu chuẩn DIN 8077/8078 và ISO 15874. Mỗi bảng đều bao gồm các thuộc tính như đường kính ngoài, độ dày thành ống, độ méo (đại diện cho mức sai lệch cho phép khi lắp đặt) và khối lượng ứng với 1m ống. Ngoài ra còn có thông số về dung sai được ghi chi tiết với từng đường kính và độ dày ống PPR

bảng kích thước ống ppr dekko

bảng kích thước ống ppr dekko pn20 pn25

4.4 Kích thước ống nhựa PPR Thuận Phát

Bảng kích thước ống PPR của Thuận Phát bao gồm các chỉ số cơ bản như đường kính ngoài từ Ø20 ~ Ø200, độ dày thành ống từ 2,3mm ~ 33,2mm dựa trên 3 cấp áp lực là PN10, PN16 và PN20. Giống với bảng của nhựa Bình Minh, bảng này cũng áp dụng chuẩn DIN 8077:2008-09 và DIN 8078:2008-09

bảng kích thước ống ppr thuận phát

4.5 Kích thước ống nhựa PPR GS

Catalogue ống PPR thương hiệu GS bao gồm 3 bảng kích thước ống nhựa PPR đại diện cho 3 loại ống PPR thông thường với cấp áp lực PN10 ~ PN20, tuân theo chuẩn DIN 8077:2008-09 và DIN 8078:2008-09. Mỗi bảng nêu đầy đủ thông số kích thước cơ bản như đường kính ngoài từ 20mm ~ 250mm, độ dày dao động từ 1,9mm ~ 37,4mm và đường kính trong từ 13,2mm ~ 204,6mm.

bảng kích thước ống ppr gs

5. Phân nhóm kích thước ống PPR

Ống PPR được phân loại theo đường kính ngoài, ứng với các ứng dụng cụ thể trong hệ thống cấp nước cụ thể như sau

  • Ống 20mm – 25mm: Phù hợp cho đường ống nội bộ trong nhà, kết nối với thiết bị vệ sinh như vòi nước, bồn rửa
  • Ống 32mm – 50mm: Thích hợp cho đường ống phân phối trong căn hộ, nhà ở
  • Ống 63mm – 110mm: Sử dụng cho đường ống chính trong tòa nhà cao tầng
  • Ống từ 125mm trở lên: Áp dụng cho hệ thống đường ống cấp nước chính trong các công trình lớn, khu công nghiệp

phân nhóm kích thước ống ppr

6. Các yếu tố ảnh hưởng bởi kích cỡ ống PPR

Nắm bắt thông tin về kích thước ống PPR là một việc quan trọng để tối ưu hiệu quả cho dự án công trình, bởi kích cỡ ống PPR có tác động đến những yếu tố sau.

  • Trọng lượng ống: Kích thước lớn hơn thì ống dày hơn, dẫn đến khối lượng càng cao
  • Giá thành ống: Ống dày hơn sẽ tốn nhiều nguyên liệu sản xuất hơn
  • Áp suất: Ống càng dày thì khả năng chịu áp lực càng tốt
  • Nhiệt độ hoạt động giới hạn của ống: Ngoài ảnh hưởng của vật liệu nhựa PPR thì kích thước cũng là yếu tố liên quan

yếu tố ảnh hưởng bởi kích thước ống ppr

7. Hướng dẫn lựa chọn kích thước ống PPR

Việc chọn kích thước ống PPR phù hợp đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng về đặc điểm của công trình và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số lưu ý để lựa chọn kích cỡ ống PPR khoa học và hiệu quả.

  • Xem xét lưu lượng và áp suất khi chọn kích thước ống PPR: Tính toán lưu lượng dựa trên số thiết bị, đảm bảo áp suất và vận tốc dòng chảy phù hợp để tránh tiếng ồn hay lắng cặn.
  • Lựa chọn kích thước ống PPR cho công trình dân dụng: Sử dụng ống cấp áp lực cao hơn cho nước nóng để đảm bảo độ bền.
  • Chọn kích thước ống PPR cho công trình công nghiệp: Ưu tiên kích thước lớn hơn để đáp ứng lưu lượng và áp suất cao.

lưu ý chọn kích thước ống ppr

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *