Ống HDPE 20 – Ống nhựa phổ biến

Ống HDPE 20 là giải pháp tối ưu cho hệ thống cấp nước và tưới tiêu hiện đại. Với 15 năm kinh nghiệm trong ngành polymer, chúng tôi sẽ chia sẻ những thông tin kỹ thuật quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất.

1. Tổng quan về ống HDPE 20

Ống nhựa HDPE phi 20 (High Density Polyethylene) là loại ống nhựa có đường kính ngoài 20mm nên còn được gọi là ống HDPE D20, được sản xuất từ nhựa polyethylene mật độ cao. Đây là một trong những kích thước phổ biến nhất trong hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp nhỏ.

ống HDPE 20 là gì

Vật liệu HDPE có cấu trúc phân tử dạng mạch thẳng với ít nhánh, tạo nên tính chất cơ học vượt trội. Ống HDPE d20 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

1.1 Đặc điểm cấu trúc vật liệu

Cấu trúc phân tử HDPE được tạo thành từ các mạch carbon dài, liên kết chặt chẽ tạo nên mật độ từ 0.941 ~ 0.965 g/cm³. Điều này giúp ống HDPE nói chung và ống HDPE D20 nói riêng, có độ cứng cao hơn so với LDPE nhưng vẫn duy trì tính linh hoạt cần thiết.

đặc điểm cấu trúc vật liệu ống nhựa HDPE 20

1.2 Ưu điểm nổi bật ống HDPE D20

Ống nước HDPE 20 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn hóa chất, không độc hại, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tuổi thọ lên đến 50 năm trong điều kiện sử dụng bình thường.

ưu điểm nổi bật của ống HDPE 20

2. Thông số kỹ thuật chi tiết ống HDPE 20

Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt để lựa chọn ống HDPE 20 phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là 7 thông số quan trọng nhất mà mọi kỹ sư cần biết.

  • Kích thước và dung sai: Đường kính ngoài tiêu chuẩn: 20mm (±0.2mm). Chiều dày thành ống phụ thuộc vào áp suất làm việc, thường từ 1.2mm đến 2.3mm. Đường kính trong dao động từ 15.4mm đến 17.6mm tùy theo cấp áp suất.
  • Áp suất làm việc: Ống HDPE 20 có thể chịu áp suất từ 6 bar đến 16 bar tùy thuộc vào cấp áp suất (PN6, PN10, PN16). Áp suất thử nghiệm thường gấp 1.5 lần áp suất làm việc danh định.
  • Nhiệt độ vận hành: Nhiệt độ làm việc liên tục từ -20°C đến +40°C. Trong thời gian ngắn có thể chịu được nhiệt độ lên đến 60°C mà không bị biến dạng đáng kể.
  • Tính chất cơ học: Độ bền kéo: ≥18 MPa, độ giãn dài khi đứt: ≥350%, độ cứng Shore D: 60-70. Modulus đàn hồi khoảng 800-1000 MPa ở nhiệt độ 20°C.
  • Khả năng chống ăn mòn stress cracking: Thời gian chống ăn mòn stress cracking (ESCR) ≥1000 giờ theo tiêu chuẩn ASTM D1693. Đây là chỉ số quan trọng đánh giá tuổi thọ dài hạn của ống.
  • Độ thấm oxy: Hệ số thấm oxy ≤0.1 cm³/m².ngày.bar, giúp duy trì chất lượng nước và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật anaerobic trong hệ thống.
  • Khả năng chống tia UV: Ống HDPE 20 chứa carbon black 2-3% giúp chống tia UV hiệu quả, có thể sử dụng ngoài trời mà không bị lão hóa trong 20 ~ 30 năm.

thông số kỹ thuật ống nhựa HDPE 20

3. Tiêu chuẩn và quy chuẩn áp dụng

Ống HDPE 20 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn trong sử dụng. Việc nắm rõ các tiêu chuẩn này giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm chính hãng.

3.1 Tiêu chuẩn quốc tế

Tùy theo nhà máy sản xuất mà các tiêu chuẩn dưới đây có thể được áp dụng

  • ISO 4427 quy định các yêu cầu cho ống HDPE dùng trong cấp nước.
  • ASTM D3035 và ASTM F714 là các tiêu chuẩn Mỹ được áp dụng rộng rãi.
  • EN 12201 là tiêu chuẩn châu Âu về ống HDPE cho hệ thống cấp nước.

tiêu chuẩn quốc tế của ống HDPE 20

3.2 Quy chuẩn Việt Nam

TCVN 7309:2013 quy định yêu cầu kỹ thuật cho ống nhựa HDPE. QCVN 01:2008/BXD về vật liệu xây dựng. Các sản phẩm cần có giấy chứng nhận phù hợp và tem năng lượng.

quy chuẩn Việt Nam của ống HDPE 20

4. Ứng dụng của ống HDPE 20 trong thực tế

Với những ưu điểm vượt trội về tính chất vật lý và hóa học, ống nhựa HDPE phi 20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.

4.1 Hệ thống cấp nước dân dụng

Ống HDPE d20 được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, đặc biệt là đường ống nối từ đồng hồ nước đến các thiết bị vệ sinh. Khả năng chống ăn mòn và không độc hại làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng.

ống HDPE 20 trong hệ thống cấp nước dân dụng

4.2 Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp

Trong nông nghiệp, ống HDPE 20 được sử dụng làm ống dẫn nước cho hệ thống tưới nhỏ giọt và phun mưa. Tính linh hoạt và khả năng chịu áp suất tốt giúp hệ thống hoạt động ổn định.

ống HDPE 20 trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp

 

5. Phân tích giá cả và lựa chọn nhà cung cấp

Giá ống nhựa HDPE phi 20 dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nguyên liệu, công nghệ sản xuất, thương hiệu và số lượng đặt hàng. Việc phân tích kỹ các yếu tố này giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư.

5.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống nhựa hdpe phi 20

Giá thành nguyên liệu HDPE virgin, chi phí năng lượng sản xuất, công nghệ và thiết bị, chi phí vận chuyển và lợi nhuận của nhà sản xuất là những yếu tố chính quyết định giá thành sản phẩm cuối cùng.

giá ống nhựa HDPE 20

5.2 Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp ống nước hdpe 20

Uy tín và kinh nghiệm, chứng nhận chất lượng, dịch vụ hậu mãi, khả năng cung ứng ổn định và giá cả cạnh tranh là những tiêu chí quan trọng cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp ống HDPE 20.

tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp ống HDPE 20

6. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì ống hdpe 20

Để phát huy tối đa hiệu quả và tuổi thọ của ống HDPE 20, việc lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết từ kinh nghiệm thực tế.

6.1 Quy trình lắp đặt ống nước hdpe 20

Chuẩn bị mặt bằng phẳng, sạch. Cắt ống vuông góc, làm sạch đầu ống. Sử dụng phụ kiện chuyên dụng như cút nối, van khóa. Kiểm tra độ kín của hệ thống trước khi đưa vào sử dụng.

quy trình lắp đặt ống HDPE 20

6.2 Bảo trì định kỳ ống hdpe 20

Kiểm tra định kỳ áp suất hệ thống, vệ sinh ống dẫn, thay thế các phụ kiện bị hỏng. Tránh va đập mạnh và tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

bảo trì định kỳ ống HDPE 20

7. Câu hỏi thường gặp về ống HDPE 20

Dựa trên kinh nghiệm tư vấn nhiều năm, dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất về ống HDPE 20 mà khách hàng quan tâm cùng với giải đáp chi tiết từ chuyên gia.

  • Ống HDPE 20 có chịu được nước nóng không? Ống HDPE 20 có thể chịu được nước nóng đến 60°C trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ, nên sử dụng ở nhiệt độ dưới 40°C cho ứng dụng liên tục.
  • Làm thế nào để phân biệt ống HDPE chất lượng tốt? Ống HDPE chất lượng tốt có bề mặt nhẵn, màu sắc đồng đều, không có vết nứt hay bọt khí. Kiểm tra tem nhãn, giấy chứng nhận và thử độ đàn hồi bằng cách uốn nhẹ.
  • Ống HDPE 20 có an toàn cho nước uống không? Ống HDPE 20 hoàn toàn an toàn cho nước uống khi được sản xuất theo tiêu chuẩn. Vật liệu HDPE không chứa chất độc hại và không tác động đến mùi vị của nước.
  • Tuổi thọ của ống HDPE 20 là bao lâu? Trong điều kiện sử dụng bình thường, ống HDPE 20 có tuổi thọ từ 50-100 năm. Tuổi thọ thực tế phụ thuộc vào điều kiện môi trường, cách sử dụng và chất lượng sản phẩm.

câu hỏi thường gặp về ống ống HDPE 20

8. Kết luận

Ống HDPE 20 là giải pháp tối ưu cho hệ thống cấp nước với 7 thông số kỹ thuật vượt trội. Từ khả năng chịu áp suất 16 bar đến tuổi thọ 50 năm, ống hdpe d20 đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật. Giá ống nhựa HDPE phi 20 hợp lý cùng tính năng vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu. Với kinh nghiệm 15 năm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm ống nước HDPE 20 chất lượng cao nhất.

kết luận

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

"