Ống
Trong bối cảnh hạ tầng xây dựng mạng lưới đường ống ngày càng phát triển, ống nhựa đang dần trở thành giải pháp thay thế cho ống kim loại đối với nhiều dự án thực tế nhờ một số ưu thế vượt trội của vật liệu. Có nhiều chủng loại ống nhựa khác nhau giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu của công trình, bạn đọc có thể tìm hiểu ngay bài viết dưới đây
1. Ống nhựa là gì
Dưới góc độ kỹ thuật, ống nhựa là các đoạn ống hình trụ rỗng ruột, được sản xuất từ các loại hạt nhựa polymer tổng hợp (như PVC, PE, PP…). Hầu hết các loại ống nhựa trên thị trường chế tạo theo phương pháp đùn ép, tạo thành đoạn ống dài với sự đồng nhất về độ dày trong suốt chiều dài ống

2. Đặc điểm nổi bật của ống nhựa là gì
Ống nhựa hiện đang là lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng bởi người dùng nhờ sở hữu các đặc tính sau
• Có khả năng cách điện tốt, đảm bảo an toàn khi lắp đặt với hệ thống điện
• Trọng lượng nhẹ hơn so với ống kim loại cùng kích thước, giúp giảm chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt.
• Chống ăn mòn tốt hơn so với các loại ống làm từ gang, thép

3. Các chủng loại ống nhựa
Trên thực tê có rất nhiều loại vật liệu tạo ra ống nhựa. Để chọn đúng loại cho dự án, bạn đọc cần chú ý một số đặc điểm đặc trưng của từng loại ống. Dưới đây là một số loại ống nhựa tiêu biểu
3.1 Ống nhựa PVC
Ống nhựa PVC được làm từ vật liệu Polyvinyl Chloride, có chứa chất hóa dẻo giúp ống mềm hơn so với các dòng chất liệu ống khác. Trên thực tế ống PVC được cung cấp theo hai dạng chính là ống nhựa dẻo và ống luồn dây điện, với kích thước dao động từ 8mm ~ 63mm (căn cứ vào bảng kích thước ống nhựa PVC)

3.2 Ống nhựa uPVC
Khác với ống PVC, ống nhựa uPVC đã loại bỏ chất hóa dẻo trong quá trình sản xuất, khiến cho ống cứng hơn và chịu va đập tốt hơn so ống làm từ nhựa PVC. Ống có nhiều màu sắc khác nhau (thường là màu xám hoặc trắng), tùy theo ứng dụng lắp đặt cụ thể (cấp nước sinh hoạt, thoát nước thải,…)

3.3 Ống nhựa cPVC
Đây là loại ống làm từ nhựa cPVC – loại vật liệu được clo hóa từ chất liệu PVC nhắm tăng cường các đặc tính kỹ thuật như khả năng chịu nhiệt, chịu áp, kháng ăn mòn,… Loại ống này chuyên dùng cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, ví dụ như hệ thống phòng cháy chữa cháy

3.4 Ống nhựa Clean PVC
Được mệnh danh là “ống siêu sạch”, dòng ống Clean PVC – với bề mặt ống siêu mịn, không gây ảnh hưởng đến thành phần dòng nước – chuyên dụng cho các nhà máy công nghệ cao (sản xuất bán dẫn, vi mạch điện tử,…)

3.5 Ống nhựa PVC – O
Ống nhựa PVC – O cải tiến từ nhựa uVPC theo công nghệ định hướng phân tử, làm gia tăng đáng kể khả năng chịu tải trọng trong khi độ dày ống được duy trì. Ống sử dụng phương pháp nối nhanh với một đầu nong có chứa gioăng cao su, giúp lắp đặt nhanh chóng và duy trì được độ kín của tuyến ống

3.6 Ống nhựa HDPE
Ống HDPE làm từ chất liệu PE mật độ cao, với khả năng chịu lực và chống va đập tốt. Có hai dạng ống vật liệu HDPE
• Ống nhựa HDPE trơn: Thường có màu đen với các sọc xanh suốt chiều dài ống, dùng trong công trình dẫn nước sạch, nước thải, hóa chất
• Ống HDPE gân xoắn: Nổi bật với lớp vỏ ngoài dạng gân xoắn, giúp tăng cường khả năng chịu lực nén, có thể áp dụng với hệ thống truyền tải điện

3.7 Ống nhựa LDPE
So với ống HDPE, ống LDPE có tỷ trọng thấp hơn nên mềm dẻo hơn, có thể uốn cong linh hoạt, chuyên dùng cho hệ thống tưới tiêu nông nghiệp ở những vị trí có địa hình phức tạp

3.8 Ống nhựa PP
Ống PP có thể kháng được nhiều loại hóa chất mạnh, chịu nhiệt tốt, thường xuất hiện trong các khu nhà máy công nghiệp, hệ thống thông gió. Ngoài phương pháp đùn ép, một số loại ống kích cỡ lớn còn sử dụng phương pháp gia công từ tấm nhựa PP, nhằm tiết kiệm thời gian sản xuất

3.9 Ống nhựa PPR
Cũng là dòng ống nhựa nhiệt dẻo với mức chịu nhiệt cao, song ống PPR được dùng nhiều hơn cho hệ thống dẫn nước sạch dân dụng. Thậm chí một số loại ống chứa chất phụ gia kháng khuẩn còn dùng để vận chuyển nước uống

3.10 Ống nhựa PPH
Loại ống nhiệt dẻo này có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn hóa chất xuất sắc và làm việc hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao, có thể áp dụng được trong các dự án công nghiệp yêu cầu khắt khe về vật liệu

4. Kiểu kết nối của ống nhựa là gì
Lựa chọn đúng phương pháp kết nối cho ống nhựa là chìa khóa để đảm bảo liên kết chắc chắn, tránh rò rỉ ống. Tùy thuộc vào vật liệu chế tạo, ống nhựa có các cách kết nối chính sau
• Dán keo: Áp dụng cho ống làm từ chất liệu Polyvinyl Chloride và các biến thế khác (như uPVC, cPVC, Clean PVC), sử dụng thêm keo dán chuyên dụng và một số dụng cụ khác như cọ vẽ để bôi keo đều lên đầu ống
• Hàn nhiệt: Dùng cho ống nhiệt dẻo và ống HDPE. Bao gồm hàn đối dầu, hàn lồng và hàn điện trở, tạo ra mối hàn bền vững
• Một số phương pháp nối khác: Nối ren, nối ngàm, ghép ống với đầu nong,…

5. Tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa thường dùng
Để đảm bảo chất lượng công trình, khách hàng nên chọn ống đạt các tiêu chuẩn quốc tế, được in chi tiết trên thân ống. Một vài tiêu chuẩn phổ biến như
• TCCS (tiêu chuẩn cơ sở): Quy định các đặc tính kỹ thuật của ống nhựa
• TCVN: Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO, với TCVN 12683 áp dụng cho ống cPVC và TCVN 7305 dùng cho ống HDPE
• BS: Là tiêu chuẩn của Anh, quy đinh về kích thước và tính năng kỹ thuật của ống
• DIN: Nổi bật với chuẩn DIN 8077 áp dụng cho ống PPR

6. Ứng dụng của ống nhựa là gì
Nhìn chung, các dòng ống vật liệu nhựa với sự đa dạng về chất liệu, được dùng trong nhiều công trình thực tế với vai trò lớn nhỏ khác nhau. Dưới đây là một vài lĩnh vực chính áp dụng các loại ống nhựa
• Dẫn nước sinh hoạt, thoát nước thải, nước mưa
• Hệ thống tưới tiêu, trồng trọt, nuôi trồng thủy sản.
• Dẫn hóa chất, chế biến thực phẩm, dược phẩm
• Hệ thống thông gió, làm mát, điều hòa không khí
• Mạng lưới cung cấp điện

7. Ống nhựa có loại trong suốt không
Câu trả lời là có, với các dòng ống nhựa trong suốt làm từ nhựa PVC, PC, PMMA, PTFE. Ngoài tính năng trong suốt cho phép quan sát lưu chất bên trong, các loại ống trong suốt đặc biệt còn cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hoặc độ cứng vượt trội






















