Hãng: Dekko
Mã SP: Dekko UV PN10
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Sẵn hàng
Ống PPR PN10 – Giá thành rẻ – Lắp đặt linh hoạt
Ống PPR PN10 nổi bật trên thị trường nhờ trọng lượng nhẹ và tiết kiệm chi phí cho đường ống cấp nước lạnh. Khám phá ngay các ưu điểm và ứng dụng nổi bật của loại ống PPR này.
1. Ống PPR PN10 là gì
Ống PPR PN10 là dòng ống nhựa được làm từ vật liệu PPR, với áp suất danh định là 10 bar (PN10), được thiết kế chủ yếu cho hệ thống cấp nước lạnh. Đây là loại ống có khả năng chịu áp thấp nhất trong các dòng ống PPR phổ biến trên thị trường.

2. Thông số kỹ thuật cơ bản
Khi lựa chọn ống PPR PN10, người sử dụng cần lưu ý một số thông tin về đặc tính kỹ thuật như sau
- Áp suất làm việc: Tối đa 10 bar ở nhiệt độ 20°C
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: t < 30°C
- Khả năng chịu nhiệt tối đa: 95°C (trong thời gian ngắn)
- Tuổi thọ dự kiến: 50 năm (trong điều kiện sử dụng đúng kỹ thuật)

3. Ống PPR PN10 dày bao nhiêu
Ống PPR PN10 dày bao nhiêu tùy thuộc vào đường kính ngoài và trọng lượng của ống. Đây là thông số quan trọng giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn đúng sản phẩm cho từng công trình. Dưới đây là bảng số liệu về chiều dày ống PPR PN10 theo hai chỉ số kể trên
| Đường kính ngoài (mm) | Chiều dày ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|
| 20 | 2.3 | 0.133 |
| 25 | 2.8 | 0.196 |
| 32 | 3.6 | 0.320 |
| 40 | 4.5 | 0.500 |
| 50 | 5.6 | 0.778 |
| 63 | 5.8 | 1.050 |
| 75 | 6.8 | 1.460 |
| 90 | 8.2 | 2.120 |
| 110 | 10.0 | 3.140 |
4. Ưu điểm của ống PPR PN10 là gì
Dù có áp suất danh định thấp hơn so với các dòng ống PPR khác, ống PPR PN10 vẫn ghi điểm nhờ những ưu thế nổi bật như dưới đây
- Trọng lượng nhẹ hơn với cùng kích thước và độ dày, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt
- Tiết kiệm chi phí vật tư với cùng yêu cầu về kích cỡ và áp suất làm việc của công trình

5. Ứng dụng của ống nhựa PPR PN10 là gì
Nhờ các ưu điểm kể trên, ống PPR PN10 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình không yêu cầu cao về khả năng chịu áp lực. Dưới đây là một số trường hợp điển hình:
- Sử dụng trong các hệ thống cấp nước lạnh sinh hoạt dân dụng
- Dùng làm đường ống dẫn nước cho kho lạnh
- Ứng dụng trong lĩnh vực tưới tiêu nông nghiệp áp suất thấp
- Được dùng trong hệ thống điều hòa không khí (HVAC)

6. Câu hỏi thường gặp về ống PPR PN10 là gì
Phần này giải đáp những thắc mắc phổ biến mà các kỹ sư, nhà thầu và người dùng thường gặp phải khi làm việc với ống PPR PN10.
6.1 Ống PPR PN10 có dùng cho nước nóng được không
Ống PPR PN10 không phù hợp cho nước nóng thường xuyên vì áp suất chịu tải giảm mạnh ở nhiệt độ cao (từ 10 bar ở 20°C xuống 2-3 bar ở 70°C); nên dùng ống PPR áp suất cao hơn cho hệ thống nước nóng.

6.2 Phân biệt ống PPR PN10 với các loại ống PPR khác như thế nào
Ống PPR PN10 được nhận biết qua ký hiệu PN10 in trên ống, có thành mỏng hơn, màu trắng hoặc xanh lá nhạt (tùy nhà sản xuất) và nhẹ hơn so với ống PN16, PN20, PN25 cùng kích thước.

6.3 Tuổi thọ của ống PPR PN10 là bao lâu
Ống PPR PN10 có tuổi thọ thiết kế 50 năm khi dùng đúng cho nước lạnh (áp suất ≤10 bar, tránh UV), nhưng chịu ảnh hưởng từ chất lượng nguyên liệu, kỹ thuật lắp đặt, nhiệt độ, áp suất và môi trường.









